VIETNAMESE
ngoài vùng phủ sóng
ngoài mạng, mất tín hiệu
ENGLISH
Out of coverage area
/aʊt əv ˈkʌvərɪdʒ ˈeəriə/
No signal
Ngoài vùng phủ sóng là trạng thái không kết nối được với mạng điện thoại hoặc internet.
Ví dụ
1.
Tôi không thể liên lạc với anh ấy; anh ấy ngoài vùng phủ sóng.
I couldn’t reach him; he’s out of coverage area.
2.
Việc ngoài vùng phủ sóng có thể gây khó chịu.
Being out of coverage area can be frustrating.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Out of coverage area nhé!
No signal – Không có tín hiệu
Phân biệt:
No signal thường được dùng để chỉ thiết bị không nhận được bất kỳ kết nối nào.
Ví dụ:
My phone showed no signal in the mountains.
(Điện thoại của tôi không có tín hiệu trên núi.)
Dead zone – Khu vực không có sóng
Phân biệt:
Dead zone ám chỉ khu vực không thể bắt sóng di động.
Ví dụ:
This forest is a dead zone for mobile coverage.
(Khu rừng này là một khu vực không có sóng di động.)
Unreachable area – Khu vực không thể tiếp cận
Phân biệt:
Unreachable area bao gồm cả ý nghĩa địa lý và viễn thông.
Ví dụ:
The hikers ventured into an unreachable area with no communication.
(Những người leo núi đi vào khu vực không thể tiếp cận và không có liên lạc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết