VIETNAMESE

mỹ vị

vị ngon, vị tuyệt hảo

word

ENGLISH

Delicious taste

  
NOUN

/dɪˈlɪʃəs teɪst/

Exquisite flavor

Mỹ vị là mùi vị hoặc hương vị ngon lành và cao cấp.

Ví dụ

1.

Đầu bếp chuẩn bị một món ăn đầy mỹ vị.

The chef prepared a dish of exquisite taste.

2.

Rượu có mỹ vị lưu lại trong vòm miệng.

The wine has a delicious taste that lingers.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Delicious taste nhé! check Delectable – Ngon miệng Phân biệt: Delectable dùng để chỉ món ăn rất ngon và hấp dẫn. Ví dụ: The delectable aroma of the pie filled the room. (Mùi thơm ngon của chiếc bánh đã lan tỏa khắp căn phòng.) check Scrumptious – Ngon tuyệt Phân biệt: Scrumptious chỉ món ăn ngon đến mức rất hài lòng. Ví dụ: The scrumptious cake was devoured in minutes. (Chiếc bánh ngon tuyệt bị ăn hết trong vài phút.) check Savory – Đậm đà Phân biệt: Savory miêu tả món ăn có vị ngon, đậm đà và dễ ăn. Ví dụ: The savory soup was perfect for the cold evening. (Món súp đậm đà là lựa chọn hoàn hảo cho buổi tối lạnh giá.)