VIETNAMESE
được gây béo
nuôi béo
ENGLISH
to be fattened
/tuː biː ˈfætnd/
plumped
“Được gây béo” là trạng thái bị làm cho tăng trọng lượng hoặc mập lên.
Ví dụ
1.
Gia súc được gây béo để bán ra thị trường.
The cattle were fattened for the market.
2.
Những con lợn được gây béo trước khi giết mổ.
The pigs were fattened before slaughter.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của To Be Fattened nhé!
To Be Fed – Được nuôi dưỡng
Phân biệt:
To Be Fed giống To Be Fattened, nhưng thường chỉ việc cung cấp thức ăn mà không nhấn mạnh vào việc tăng trọng.
Ví dụ:
The livestock are fed with high-quality grain.
(Gia súc được nuôi dưỡng bằng ngũ cốc chất lượng cao.)
To Be Plumped Up – Được làm cho đầy đặn
Phân biệt:
To Be Plumped Up đồng nghĩa với To Be Fattened, nhưng thường mang sắc thái nhẹ nhàng hoặc thân thiện hơn.
Ví dụ:
The birds were plumped up for the festive season.
(Những con chim được làm cho đầy đặn hơn cho mùa lễ hội.)
To Be Overfed – Được cho ăn quá mức
Phân biệt:
To Be Overfed tương tự To Be Fattened, nhưng thường mang ý nghĩa tiêu cực.
Ví dụ:
Overfed animals may develop health problems.
(Động vật được cho ăn quá mức có thể phát triển các vấn đề sức khỏe.)
To Be Engorged – Được làm căng phồng
Phân biệt:
To Be Engorged giống To Be Fattened, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh bị làm cho phồng lên quá mức.
Ví dụ:
The geese were engorged to prepare for foie gras production.
(Những con ngỗng được làm căng phồng để chuẩn bị sản xuất gan ngỗng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết