VIETNAMESE

thượng đỉnh

hội nghị cấp cao, thượng hạng

word

ENGLISH

Summit

  
NOUN

/ˈsʌm.ɪt/

Peak

Thượng đỉnh là cấp cao nhất, thường chỉ các hội nghị hoặc cuộc họp quan trọng giữa lãnh đạo.

Ví dụ

1.

Các lãnh đạo đã tham dự hội nghị thượng đỉnh.

The leaders attended the summit.

2.

Một hội nghị thượng đỉnh về biến đổi khí hậu đã được tổ chức.

A summit on climate change was held.

Ghi chú

Thượng đỉnh là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Thượng đỉnh nhé! Nghĩa 1: Hội nghị quan trọng giữa các nhà lãnh đạo. Tiếng Anh: Summit meeting Ví dụ: The leaders attended a global summit on climate change. (Các nhà lãnh đạo tham dự một hội nghị thượng đỉnh toàn cầu về biến đổi khí hậu.) Nghĩa 2: Mức cao nhất hoặc đỉnh điểm. Tiếng Anh: Peak Ví dụ: His performance reached its peak during the finals. (Màn trình diễn của anh ấy đạt đến đỉnh cao trong trận chung kết.)