VIETNAMESE

toàn diện

đầy đủ

word

ENGLISH

comprehensive

  
ADJ

/ˌkɒmprɪˈhɛnsɪv/

complete

“Toàn diện” là trạng thái bao quát đầy đủ mọi mặt của một sự việc.

Ví dụ

1.

Báo cáo cung cấp cái nhìn toàn diện về dự án.

The report provided a comprehensive overview of the project.

2.

Nghiên cứu toàn diện bao quát tất cả các khía cạnh liên quan.

The comprehensive study covered all relevant aspects.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của comprehensive nhé! check Detailed – Chi tiết Phân biệt: Detailed nhấn mạnh vào mức độ chi tiết, không bao quát như comprehensive. Ví dụ: The detailed report covers every aspect of the issue. (Báo cáo chi tiết bao quát mọi khía cạnh của vấn đề.) check Exhaustive – Toàn diện, kỹ lưỡng Phân biệt: Exhaustive nhấn mạnh vào sự kỹ lưỡng, không để sót điều gì. Ví dụ: The research included an exhaustive analysis of the data. (Nghiên cứu bao gồm phân tích kỹ lưỡng các dữ liệu.) check Thorough – Kỹ lưỡng, cẩn thận Phân biệt: Thorough tập trung vào sự cẩn thận và kỹ càng trong việc xem xét hoặc thực hiện. Ví dụ: She conducted a thorough review of the document. (Cô ấy đã thực hiện một bài đánh giá kỹ lưỡng tài liệu.) check All-encompassing – Bao quát tất cả Phân biệt: All-encompassing nhấn mạnh vào việc bao phủ mọi khía cạnh, tương tự comprehensive nhưng ít phổ biến hơn. Ví dụ: The new curriculum offers an all-encompassing view of modern science. (Chương trình giảng dạy mới cung cấp một cái nhìn bao quát về khoa học hiện đại.)