VIETNAMESE

tàn tạ

tiều tụy, xuống cấp

word

ENGLISH

Worn-out

  
ADJ

/ˈwɔːrn ˌaʊt/

Decayed, shabby

Tàn tạ là trạng thái xuống cấp hoặc hao mòn rõ rệt.

Ví dụ

1.

Ngôi nhà trông tàn tạ sau hàng thập kỷ bị bỏ hoang.

The house looked worn-out after decades of neglect.

2.

Thiết bị tàn tạ cần được thay thế.

Worn-out equipment needs replacement.

Ghi chú

Từ Worn-out là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của worn-out nhé! Nghĩa 1 - Hao mòn hoặc cũ kỹ Ví dụ: The worn-out shoes needed replacing. (Đôi giày cũ kỹ cần được thay mới.) Nghĩa 2 - Mệt mỏi hoặc kiệt sức Ví dụ: After a long day, she felt completely worn-out. (Sau một ngày dài, cô ấy cảm thấy hoàn toàn kiệt sức.) Nghĩa 3 - Không còn hiệu quả hoặc hữu ích Ví dụ: The worn-out strategy no longer worked in modern times. (Chiến lược cũ kỹ không còn hiệu quả trong thời hiện đại.)