VIETNAMESE
thuần lý
lý thuyết suông, không thực tế
ENGLISH
Theoretical
/ˌθɪəˈretɪkl/
Hypothetical
Thuần lý là một thuật ngữ có nghĩa là lý tưởng đơn thuần, chưa được thực hành hoặc không sát thực tế. Nó thường được sử dụng để chỉ những lý lẽ chỉ dựa vào lý tính mà không xuất phát từ thực tế.
Ví dụ
1.
Các ý tưởng của anh ấy chỉ mang tính thuần lý.
His ideas are purely theoretical.
2.
Lập luận này vẫn thuần lý.
This argument remains theoretical.
Ghi chú
Thuần lý là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ thuần lý nhé!
Nghĩa 1: Dựa trên lý trí, không cảm xúc
Tiếng Anh: Rational
Ví dụ:
His decision was entirely rational.
(Quyết định của anh ấy hoàn toàn thuần lý.)
Nghĩa 2: Không bị ảnh hưởng bởi yếu tố cảm tính
Tiếng Anh: Logical
Ví dụ:
The argument was well-structured and logical.
(Lập luận được tổ chức tốt và thuần lý.)
Nghĩa 3: Chỉ bao gồm khía cạnh lý luận
Tiếng Anh: Pure reasoning
Ví dụ:
This conclusion is based on pure reasoning.
(Kết luận này dựa trên thuần lý lý thuyết.)
Nghĩa 4: Mang tính khái niệm và phân tích lý thuyết
Tiếng Anh: Conceptual
Ví dụ:
The model is highly conceptual and abstract.
(Mô hình này mang tính thuần lý và trừu tượng cao.)
Nghĩa 5: Không có yếu tố thực tế
Tiếng Anh: Abstract
Ví dụ:
His ideas were too abstract to apply.
(Ý tưởng của anh ấy quá thuần lý để áp dụng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết