VIETNAMESE

mù sương

nhiều sương, mờ mịt

word

ENGLISH

Foggy

  
ADJ

/ˈfɒɡ.i/

Misty

Mù sương là trạng thái có rất nhiều sương, làm giảm tầm nhìn.

Ví dụ

1.

Con đường mù sương vào sáng nay.

The road was foggy this morning.

2.

Lái xe trong điều kiện mù sương có thể nguy hiểm.

Driving in foggy conditions can be dangerous.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Foggy nhé! check Hazy – Mù mịt Phân biệt: Hazy ám chỉ không khí hoặc tình huống có mây hoặc sương mù, khiến tầm nhìn bị hạn chế. Ví dụ: The view was hazy due to the thick fog. (Cảnh vật mờ mịt do sương mù dày đặc.) check Cloudy – Có mây Phân biệt: Cloudy chỉ trạng thái bầu trời có nhiều mây, có thể kèm theo sương mù. Ví dụ: The weather is cloudy with a chance of rain. (Thời tiết có mây và có khả năng mưa.) check Murky – U ám Phân biệt: Murky chỉ tình trạng nước hoặc không khí bị đục hoặc tối, khiến việc nhìn thấy khó khăn. Ví dụ: The water in the lake was murky from pollution. (Nước trong hồ bị đục do ô nhiễm.)