VIETNAMESE
ngon miệng
ngon lành, hấp dẫn
ENGLISH
Appetizing
/ˈæp.ə.taɪ.zɪŋ/
Delicious
Ngon miệng là cảm giác thỏa mãn và vui vẻ khi ăn uống.
Ví dụ
1.
Mùi hương của món súp thật ngon miệng.
The smell of the soup was appetizing.
2.
Anh ấy thưởng thức một bữa sáng ngon miệng.
He enjoyed an appetizing breakfast.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Appetizing nhé!
Mouth-watering – Làm chảy nước miếng
Phân biệt:
Mouth-watering dùng để chỉ món ăn rất hấp dẫn, khiến người ta thèm ăn.
Ví dụ:
The smell of freshly baked bread was mouth-watering.
(Mùi bánh mì mới nướng thật ngon miệng.)
Delicious-looking – Trông thật ngon
Phân biệt:
Delicious-looking tập trung vào hình thức bắt mắt của món ăn.
Ví dụ:
The cake looked delicious-looking with its colorful frosting.
(Chiếc bánh trông ngon miệng với lớp kem màu sắc.)
Tempting – Quyến rũ
Phân biệt:
Tempting dùng cho món ăn hoặc đồ uống hấp dẫn không thể cưỡng lại được.
Ví dụ:
The dessert menu was so tempting that I ordered two.
(Thực đơn món tráng miệng ngon miệng đến mức tôi gọi hai món.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết