VIETNAMESE

ngã ngũ

hoàn thành, rõ ràng

word

ENGLISH

Resolved

  
ADJ

/rɪˈzɒlvd/

Settled

Ngã ngũ là trạng thái vấn đề đã được giải quyết hoặc kết thúc.

Ví dụ

1.

Tranh chấp cuối cùng đã ngã ngũ.

The dispute was finally resolved.

2.

Vấn đề giờ đã ngã ngũ và khép lại.

The matter is now resolved and closed.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Resolved nhé! check Settled – Đã được giải quyết Phân biệt: Settled mô tả tình trạng vấn đề đã được giải quyết, không còn tranh cãi. Ví dụ: The issue was settled after a long discussion. (Vấn đề đã được giải quyết sau một cuộc thảo luận dài.) check Determined – Quyết định Phân biệt: Determined chỉ việc đưa ra quyết định cuối cùng và kiên quyết thực hiện. Ví dụ: They determined the best course of action after careful thought. (Họ đã quyết định phương án hành động tốt nhất sau khi suy nghĩ kỹ.) check Decided – Đã quyết định Phân biệt: Decided ám chỉ hành động đưa ra quyết định cuối cùng sau khi xem xét. Ví dụ: He decided to take the job offer. (Anh ấy đã quyết định nhận lời mời làm việc.)