VIETNAMESE

tối giản

đơn giản tối thiểu

word

ENGLISH

minimalist

  
ADJ

/ˈmɪnɪməlɪst/

simple

“Tối giản” là phong cách hoặc trạng thái giảm thiểu các yếu tố không cần thiết, giữ sự đơn giản.

Ví dụ

1.

Ngôi nhà của cô ấy có thiết kế tối giản với màu sắc trung tính.

Her home has a minimalist design with neutral colors.

2.

Xu hướng thời trang tập trung vào trang phục tối giản.

The fashion trend focuses on minimalist outfits.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của minimalist nhé! check Simple – Đơn giản Phân biệt: Simple thường chỉ sự dễ dàng hoặc ít phức tạp, không nhấn mạnh vào phong cách như minimalist. Ví dụ: Her outfit was simple yet elegant. (Trang phục của cô ấy đơn giản nhưng thanh lịch.) check Streamlined – Tinh gọn, tối ưu hóa Phân biệt: Streamlined thường dùng để chỉ thiết kế hoặc quy trình được tối ưu hóa, không có chi tiết dư thừa. Ví dụ: The new app has a streamlined interface for better user experience. (Ứng dụng mới có giao diện tinh gọn để cải thiện trải nghiệm người dùng.) check Elegant – Tinh tế Phân biệt: Elegant nhấn mạnh vào vẻ đẹp tinh tế và trang nhã, không đơn giản hoàn toàn như minimalist. Ví dụ: The house had an elegant design with minimalist furniture. (Ngôi nhà có thiết kế tinh tế với nội thất tối giản.) check Bare-bones – Tối giản đến mức cơ bản nhất Phân biệt: Bare-bones chỉ trạng thái đơn giản hết mức, chỉ giữ lại những yếu tố cần thiết nhất. Ví dụ: The bare-bones layout of the website made navigation easy. (Bố cục tối giản của trang web giúp việc điều hướng trở nên dễ dàng.)