VIETNAMESE

trầm mặc

suy tư, yên lặng

word

ENGLISH

contemplative

  
ADJ

/ˈkɑːntəmˌpleɪtɪv/

thoughtful

“Trầm mặc” là trạng thái ít nói, suy tư sâu lắng.

Ví dụ

1.

Anh ấy ngồi trong sự trầm mặc.

He sat in a contemplative silence.

2.

Cô ấy có bản tính trầm mặc.

She has a contemplative nature.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Contemplative nhé! check Reflective – Suy tư, mang tính phản chiếu Phân biệt: Reflective nhấn mạnh đến việc suy nghĩ hoặc nhìn lại các trải nghiệm, trong khi Contemplative mang nghĩa suy ngẫm sâu hơn về cuộc sống hoặc triết lý. Ví dụ: He sat in a reflective mood, thinking about his choices. (Anh ấy ngồi trong tâm trạng suy tư, nghĩ về các lựa chọn của mình.) check Thoughtful – Suy nghĩ thấu đáo, ân cần Phân biệt: Thoughtful không chỉ diễn tả sự suy ngẫm mà còn ám chỉ sự quan tâm hoặc chú ý đến người khác, trong khi Contemplative tập trung vào trạng thái suy ngẫm cá nhân. Ví dụ: She is always thoughtful about other people’s feelings. (Cô ấy luôn suy nghĩ thấu đáo về cảm xúc của người khác.) check Introspective – Suy ngẫm nội tâm Phân biệt: Introspective mô tả sự tự suy xét hoặc phân tích nội tâm, trong khi Contemplative có thể áp dụng cho cả nội tâm và những suy nghĩ ngoài bản thân. Ví dụ: His introspective nature makes him a good writer. (Tính cách nội tâm của anh ấy khiến anh trở thành một nhà văn giỏi.) check Meditative – Trạng thái thiền hoặc suy nghĩ sâu Phân biệt: Meditative gắn liền với trạng thái thiền định hoặc tập trung cao độ, trong khi Contemplative bao quát hơn về suy ngẫm. Ví dụ: She enjoys meditative walks in the park. (Cô ấy thích đi bộ thiền định trong công viên.)