VIETNAMESE
dày cộm
cồng kềnh, dày nặng
ENGLISH
Bulky
/ˈbʌlki/
Thick, massive
Dày cộm là trạng thái rất dày, tạo cảm giác nặng nề.
Ví dụ
1.
Quyển sách dày cộm với hàng trăm trang.
The book was bulky with hundreds of pages.
2.
Áo khoác mùa đông của anh ấy ấm nhưng dày cộm.
His winter jacket was warm but bulky.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bulky nhé!
Large – Lớn
Phân biệt:
Large giống Bulky, nhưng không nhấn mạnh vào sự nặng nề.
Ví dụ:
The large suitcase was difficult to carry.
(Chiếc vali lớn khó mang theo.)
Heavy – Nặng
Phân biệt:
Heavy đồng nghĩa với Bulky, nhưng thường chỉ trọng lượng hơn là kích thước.
Ví dụ:
The heavy box required two people to lift.
(Chiếc hộp nặng cần hai người nâng.)
Cumbersome – Cồng kềnh
Phân biệt:
Cumbersome tương tự Bulky, nhưng thường mang nghĩa khó sử dụng hoặc di chuyển.
Ví dụ:
The cumbersome equipment was hard to transport.
(Thiết bị cồng kềnh rất khó vận chuyển.)
Massive – Đồ sộ
Phân biệt:
Massive giống Bulky, nhưng thường dùng để chỉ kích thước hoặc tầm vóc khổng lồ.
Ví dụ:
The massive boulder blocked the path.
(Tảng đá đồ sộ chắn đường đi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết