VIETNAMESE

tiêu điều

hoang vu, tàn tạ, tịch liêu

word

ENGLISH

Desolate

  
ADJ

/ˈdɛs.ə.lət/

Bleak

Tiêu điều là trạng thái u ám, không có sự sống hoặc bị bỏ hoang.

Ví dụ

1.

Cánh đồng trông tiêu điều vào mùa đông.

The field looked desolate in winter.

2.

Khu vực tiêu điều cần được phát triển.

Desolate areas require development.

Ghi chú

Tiêu điều là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Tiêu điều nhé! check Nghĩa 1: Tâm trạng buồn bã, cô đơn. Tiếng Anh: Gloomy Ví dụ: He felt gloomy after hearing the bad news. (Anh ấy cảm thấy tiêu điều sau khi nghe tin xấu.) check Nghĩa 2: Sự thiếu thốn, nghèo nàn về vật chất hoặc tinh thần. Tiếng Anh: Barren Ví dụ: The barren fields showed no sign of life. (Những cánh đồng tiêu điều không có dấu hiệu của sự sống.)