VIETNAMESE
một thứ gì đó
điều gì đó, vật nào đó
ENGLISH
Something
/ˈsʌm.θɪŋ/
A thing
Một thứ gì đó là một vật hoặc yếu tố không được xác định rõ.
Ví dụ
1.
Tôi thấy một thứ gì đó di chuyển trong bóng tối.
I saw something moving in the shadows.
2.
Một điều bất ngờ xảy ra trong chuyến đi.
Something unexpected happened during the trip.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ something nhé!
Something is better than nothing – Có còn hơn không
Ví dụ:
Even a small contribution to charity is better than nothing.
(Thậm chí một đóng góp nhỏ cho từ thiện cũng có còn hơn không.)
Make something out of nothing – Biến không thành có
Ví dụ:
She has the ability to make something out of nothing in her art.
(Cô ấy có khả năng biến không thành có trong nghệ thuật của mình.)
Something to write home about – Điều gì đó đáng kể
Ví dụ:
The food was good but nothing to write home about.
(Món ăn ngon nhưng không có gì quá đặc biệt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết