VIETNAMESE
ghê hồn
rùng rợn
ENGLISH
spine-chilling
/ˈspaɪnˌʧɪlɪŋ/
horrifying
“Ghê hồn” là trạng thái cực kỳ đáng sợ hoặc kinh khủng đến mức khiến người khác không tin nổi.
Ví dụ
1.
Tiếng hét ghê hồn vang vọng khắp khu rừng.
The spine-chilling scream echoed through the forest.
2.
Bộ phim có một cú xoay chuyển cốt truyện ghê hồn.
The movie had a spine-chilling plot twist.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của spine-chilling nhé!
Terrifying – Kinh hoàng, đáng sợ
Phân biệt:
Terrifying thường dùng để mô tả điều gì đó khiến người khác cảm thấy sợ hãi mạnh mẽ.
Ví dụ:
The terrifying scream echoed through the night.
(Tiếng hét kinh hoàng vang vọng trong đêm.)
Hair-raising – Dựng tóc gáy
Phân biệt:
Hair-raising thường được dùng để nhấn mạnh cảm giác kinh hoàng hoặc rùng mình.
Ví dụ:
The hair-raising ghost story left everyone scared.
(Câu chuyện ma dựng tóc gáy khiến mọi người đều sợ hãi.)
Bone-chilling – Lạnh sống lưng
Phân biệt:
Bone-chilling ám chỉ cảm giác đáng sợ đến mức gây lạnh lẽo toàn thân.
Ví dụ:
The bone-chilling wind made it hard to stay outside.
(Cơn gió lạnh sống lưng khiến việc đứng ngoài trời trở nên khó khăn.)
Nightmarish – Kinh hoàng như trong ác mộng
Phân biệt:
Nightmarish mô tả điều gì đó giống như một cơn ác mộng, đáng sợ và không thể quên.
Ví dụ:
The nightmarish accident shocked the entire community.
(Vụ tai nạn kinh hoàng như trong ác mộng đã làm cả cộng đồng bị sốc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết