VIETNAMESE

mất tất cả

mất sạch, mất toàn bộ

word

ENGLISH

Lose everything

  
VERB

/luːz ˈɛvrɪθɪŋ/

Lose it all

Mất tất cả là trạng thái không còn gì cả sau một biến cố lớn.

Ví dụ

1.

Anh ấy cảm thấy suy sụp sau khi mất tất cả tài sản.

He felt devastated after losing everything he owned.

2.

Họ mất tất cả trong đám cháy.

They lost everything in the fire.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Lose everything nhé! check Ruin – Phá sản Phân biệt: Ruin giống Lose everything, nhưng thường dùng để chỉ sự mất mát hoàn toàn về tài chính hoặc danh tiếng. Ví dụ: The company was ruined after the scandal. (Công ty bị phá sản sau vụ bê bối.) check Bankruptcy – Phá sản Phân biệt: Bankruptcy đồng nghĩa với Lose everything, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tài chính. Ví dụ: The business declared bankruptcy after years of losses. (Doanh nghiệp tuyên bố phá sản sau nhiều năm thua lỗ.) check Collapse – Sụp đổ Phân biệt: Collapse tương tự Lose everything, nhưng thường dùng để chỉ sự sụp đổ hoàn toàn của một hệ thống hoặc tổ chức. Ví dụ: The economic collapse affected millions of people. (Sự sụp đổ kinh tế ảnh hưởng đến hàng triệu người.) check Devastation – Tàn phá Phân biệt: Devastation giống Lose everything, nhưng nhấn mạnh vào mức độ thiệt hại hoặc mất mát lớn. Ví dụ: The wildfire caused devastation to the entire community. (Cháy rừng đã gây ra sự tàn phá cho cả cộng đồng.)