VIETNAMESE

gây thèm

làm thèm

word

ENGLISH

make crave

  
VERB

/meɪk kreɪv/

tempt

“Gây thèm” là trạng thái làm cho ai đó cảm thấy khao khát muốn có hoặc thử.

Ví dụ

1.

Mùi bánh mì tươi gây thèm cho mọi người.

The smell of fresh bread made everyone crave it.

2.

Quảng cáo làm tôi thèm món tráng miệng mới đó.

The ad made me crave for that new dessert.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của make crave nhé! check Tempt – Gây cám dỗ Phân biệt: Tempt ám chỉ sự cám dỗ khiến ai đó muốn làm điều gì đó, thường không tốt hoặc không cần thiết. Ví dụ: The smell of freshly baked cookies tempted everyone in the house. (Mùi bánh quy mới nướng đã cám dỗ mọi người trong nhà.) check Entice – Khơi gợi mong muốn Phân biệt: Entice nhấn mạnh vào việc làm ai đó bị hấp dẫn hoặc bị lôi cuốn. Ví dụ: The restaurant’s colorful menu enticed customers to order more. (Thực đơn đầy màu sắc của nhà hàng đã khơi gợi mong muốn của khách hàng đặt thêm.) check Trigger a craving – Kích thích sự thèm muốn Phân biệt: Trigger a craving thường dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc sinh lý học, mô tả sự thèm muốn xuất phát từ phản ứng cơ thể. Ví dụ: Salty snacks often trigger a craving for sweet desserts. (Đồ ăn nhẹ mặn thường kích thích sự thèm muốn món tráng miệng ngọt.) check Arouse desire – Gợi lên sự khao khát Phân biệt: Arouse desire là cách nói trang trọng hơn, thường liên quan đến cảm xúc hoặc sự mong muốn mạnh mẽ. Ví dụ: The luxurious advertisement aroused desire among potential buyers. (Quảng cáo sang trọng đã gợi lên sự khao khát ở những người mua tiềm năng.)