VIETNAMESE

trên đường về nhà

trở về nhà

word

ENGLISH

on the way home

  
PHRASE

/ɒn ðə weɪ hoʊm/

heading home

“Trên đường về nhà” là trong quá trình trở về nơi ở.

Ví dụ

1.

Anh ấy mua hoa trên đường về nhà.

He bought flowers on the way home.

2.

Họ gặp kẹt xe trên đường về nhà.

They encountered traffic on the way home.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của On the way home nhé! check Heading home – Đang về nhà Phân biệt: Heading home nhấn mạnh ý định trở về nhà, gần giống On the way home. Ví dụ: She’s heading home after a long day at work. (Cô ấy đang về nhà sau một ngày dài làm việc.) check Returning home – Quay trở về nhà Phân biệt: Returning home nhấn mạnh hành động trở về, có thể mang sắc thái cảm xúc hơn On the way home. Ví dụ: He is returning home after years of living abroad. (Anh ấy đang quay về nhà sau nhiều năm sống ở nước ngoài.) check En route home – Trên đường về nhà Phân biệt: En route home là cách diễn đạt trang trọng hơn On the way home. Ví dụ: The family is en route home after their vacation. (Gia đình đang trên đường về nhà sau kỳ nghỉ.) check On my way back home – Đang trên đường về nhà Phân biệt: On my way back home nhấn mạnh sự quay lại từ một địa điểm khác, tương tự On the way home. Ví dụ: I’m on my way back home now. (Tôi đang trên đường về nhà bây giờ.)