VIETNAMESE
nâu non
nâu sáng, đất non
ENGLISH
Fresh brown
/frɛʃ braʊn/
Bright brown
Nâu non là màu nâu nhạt, tươi sáng như màu đất mới.
Ví dụ
1.
Chậu được sơn màu nâu non.
The pot was painted in a fresh brown color.
2.
Tông màu nâu non thêm sự ấm áp cho nội thất.
Fresh brown tones add warmth to interiors.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fresh brown nhé!
Light brown – Màu nâu nhạt
Phân biệt:
Light brown nhấn mạnh sắc thái nhạt và nhẹ hơn của màu nâu.
Ví dụ:
The walls were painted in a soft light brown.
(Tường được sơn màu nâu non nhạt.)
Warm brown – Màu nâu ấm
Phân biệt:
Warm brown mang lại cảm giác ấm áp và dễ chịu.
Ví dụ:
Her sweater was a cozy warm brown.
(Chiếc áo len của cô ấy là màu nâu non ấm áp.)
Natural brown – Màu nâu tự nhiên
Phân biệt:
Natural brown thường liên quan đến màu của gỗ hoặc đất.
Ví dụ:
The furniture is made of natural brown wood.
(Nội thất được làm từ gỗ nâu non tự nhiên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết