VIETNAMESE
xa vời
không thể với tới
ENGLISH
Out of reach
/aʊt əv riːtʃ/
Unattainable
Xa vời là không thể đạt được hoặc quá xa so với khả năng hoặc thực tế.
Ví dụ
1.
Ước mơ của cô ấy dường như xa vời.
Her dreams seemed out of reach.
2.
Thành công dường như xa vời với anh ấy.
Success felt out of reach for him.
Ghi chú
Xa vời là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Xa vời nhé!
Nghĩa 1: Khoảng cách rất xa, khó với tới.
Tiếng Anh: Distant
Ví dụ:
The mountain peak seemed distant and unattainable.
(Đỉnh núi trông xa vời và khó với tới.)
Nghĩa 2: Không thực tế, không khả thi.
Tiếng Anh: Unrealistic
Ví dụ:
His dream of becoming a billionaire seemed unrealistic.
(Ước mơ trở thành tỷ phú của anh ấy trông thật xa vời.)
Nghĩa 3: Không gắn bó hoặc không gần gũi về mặt cảm xúc.
Tiếng Anh: Detached
Ví dụ:
She felt detached from her old friends after moving away.
(Cô ấy cảm thấy xa vời với những người bạn cũ sau khi chuyển đi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết