VIETNAMESE

êm tai

nghe dễ chịu

word

ENGLISH

pleasant-sounding

  
ADJ

/ˈplɛzənt ˈsaʊndɪŋ/

melodious

“Êm tai” là trạng thái âm thanh dễ chịu hoặc hài hòa.

Ví dụ

1.

Bài hát rất êm tai và thư giãn.

The song was pleasant-sounding and relaxing.

2.

Tiếng cười của cô ấy rất êm tai.

Her laughter was pleasant-sounding.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pleasant-Sounding nhé! Melodious – Du dương Phân biệt: Melodious giống Pleasant-Sounding, nhưng thường dùng khi nói về âm nhạc hoặc giọng nói. Ví dụ: The melodious tune of the piano filled the room. (Giai điệu du dương của đàn piano lấp đầy căn phòng.) Harmonious – Hòa hợp Phân biệt: Harmonious đồng nghĩa với Pleasant-Sounding, nhưng thường dùng để miêu tả âm thanh hòa quyện. Ví dụ: The harmonious blend of voices created a beautiful performance. (Sự hòa quyện âm thanh của các giọng ca tạo nên một màn trình diễn đẹp.) Euphonious – Nghe êm tai Phân biệt: Euphonious tương tự Pleasant-Sounding, nhưng thường mang sắc thái trang trọng hơn. Ví dụ: Her euphonious voice captivated the audience. (Giọng nói nghe êm tai của cô ấy đã làm mê hoặc khán giả.) Smooth-Sounding – Âm thanh mượt mà Phân biệt: Smooth-Sounding giống Pleasant-Sounding, nhưng thường dùng khi nói về âm thanh không bị ngắt quãng. Ví dụ: The smooth-sounding jazz played softly in the background. (Nhạc jazz có âm thanh mượt mà phát nhẹ nhàng trong nền.)