VIETNAMESE

giá buốt

rét căm

word

ENGLISH

freezing

  
ADJ

/ˈfriːzɪŋ/

icy

“Giá buốt” là trạng thái rất lạnh, làm tê tái hoặc gây khó chịu do lạnh.

Ví dụ

1.

Thời tiết bên ngoài giá buốt.

The weather outside was freezing cold.

2.

Nước lạnh đến mức giá buốt khi chạm vào.

The water was freezing to touch.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của freezing nhé! check Chilly – Lạnh lẽo Phân biệt: Chilly nhẹ nhàng hơn freezing, chỉ cảm giác lạnh nhưng không quá khắc nghiệt. Ví dụ: It’s a bit chilly outside, so wear a jacket. (Trời hơi lạnh bên ngoài, hãy mặc áo khoác nhé.) check Icy – Lạnh buốt, đóng băng Phân biệt: Icy thường chỉ cảm giác lạnh đến mức giống như băng hoặc miêu tả sự lạnh lẽo trong thái độ. Ví dụ: The icy wind made walking unbearable. (Gió lạnh buốt khiến việc đi bộ trở nên không chịu nổi.) check Frosty – Lạnh như băng Phân biệt: Frosty dùng để chỉ thời tiết lạnh đến mức có băng giá hoặc thái độ lạnh nhạt. Ví dụ: The frosty morning left the windows covered in frost. (Buổi sáng lạnh như băng khiến cửa sổ phủ đầy sương giá.) check Bitterly cold – Cực kỳ lạnh Phân biệt: Bitterly cold nhấn mạnh cảm giác lạnh cực độ, thường đi kèm với sự khó chịu. Ví dụ: The bitterly cold weather made it hard to stay outside for long. (Thời tiết cực kỳ lạnh khiến việc đứng ngoài trời lâu trở nên khó khăn.)