VIETNAMESE
đúng nơi quy định
ENGLISH
designated place
/ˌdɛzɪɡˈneɪtɪd pleɪs/
“Đúng nơi quy định” là thực hiện hoặc đặt để đúng vào vị trí đã được chỉ định.
Ví dụ
1.
Bạn nên đỗ xe đúng nơi quy định.
You should park your car in the designated place.
2.
Hút thuốc chỉ được phép tại đúng nơi quy định.
Smoking is allowed only in the designated place.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Designated Place nhé! Assigned Area – Khu vực được chỉ định Phân biệt: Assigned Area giống Designated Place, nhưng thường nhấn mạnh vào không gian được giao hoặc xác định rõ ràng. Ví dụ: Please keep your belongings in the assigned area. (Vui lòng giữ đồ đạc của bạn trong khu vực được chỉ định.) Allocated Spot – Vị trí được phân bổ Phân biệt: Allocated Spot đồng nghĩa với Designated Place, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh chia sẻ không gian hoặc nguồn lực. Ví dụ: Each team has an allocated spot for their equipment. (Mỗi đội có một vị trí được phân bổ cho thiết bị của họ.) Specified Location – Địa điểm cụ thể Phân biệt: Specified Location tương tự Designated Place, nhưng nhấn mạnh vào địa điểm được chỉ rõ trong hướng dẫn hoặc quy định. Ví dụ: The meeting will be held at the specified location in the memo. (Cuộc họp sẽ được tổ chức tại địa điểm cụ thể trong bản ghi nhớ.) Approved Zone – Khu vực được phê duyệt Phân biệt: Approved Zone giống Designated Place, nhưng thường dùng khi nói về các khu vực được phép sử dụng theo quy định. Ví dụ: Smoking is only allowed in approved zones. (Hút thuốc chỉ được phép trong các khu vực được phê duyệt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết