VIETNAMESE
thủng túi
rách túi
ENGLISH
Torn bag
/tɔːrn bæɡ/
Ripped bag
Thủng túi là trạng thái túi bị rách, làm rơi đồ bên trong.
Ví dụ
1.
Chiếc túi thủng làm rơi hết đồ bên trong.
The torn bag spilled its contents.
2.
Cô ấy đã vá lại chiếc túi bị thủng.
She patched up the torn bag.
Ghi chú
Thủng túi là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Thủng túi nhé!
Nghĩa 1: Không còn tiền trong túi, hết tiền.
Tiếng Anh: Broke
Ví dụ:
After the holiday shopping, I'm completely broke.
(Sau khi mua sắm mùa lễ, tôi hoàn toàn rỗng túi.)
Nghĩa 2: Hao tổn tài chính lớn.
Tiếng Anh: Financial drain
Ví dụ:
That expensive gadget was a real financial drain.
(Chiếc thiết bị đắt tiền đó thực sự là một sự hao tổn tài chính lớn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết