VIETNAMESE
được nước
tận dụng
ENGLISH
to take advantage
/tuː teɪk ədˈvɑːntɪdʒ/
capitalize
“Được nước” là trạng thái đạt lợi thế hoặc nhận sự ủng hộ từ hoàn cảnh.
Ví dụ
1.
Anh ấy được nước tận dụng cơ hội.
He was to take advantage of the opportunity.
2.
Họ được nước lợi dụng sự hỗn loạn.
They were to take advantage of the chaos.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của To Take Advantage nhé!
To Capitalize On – Tận dụng
Phân biệt:
To Capitalize On giống To Take Advantage, nhưng thường nhấn mạnh vào việc tận dụng cơ hội để đạt lợi ích.
Ví dụ:
The company capitalized on the growing demand for eco-friendly products.
(Công ty tận dụng nhu cầu ngày càng tăng đối với các sản phẩm thân thiện với môi trường.)
To Benefit From – Được lợi từ
Phân biệt:
To Benefit From đồng nghĩa với To Take Advantage, nhưng thường dùng khi nhấn mạnh vào lợi ích nhận được.
Ví dụ:
Farmers benefited from the new irrigation system.
(Nông dân được lợi từ hệ thống tưới tiêu mới.)
To Leverage – Tận dụng tối đa
Phân biệt:
To Leverage tương tự To Take Advantage, nhưng nhấn mạnh vào việc sử dụng nguồn lực để tạo lợi thế.
Ví dụ:
They leveraged their expertise to expand the business.
(Họ tận dụng chuyên môn của mình để mở rộng kinh doanh.)
To Exploit – Khai thác
Phân biệt:
To Exploit giống To Take Advantage, nhưng thường mang sắc thái tiêu cực khi nhấn mạnh vào việc lợi dụng.
Ví dụ:
The company exploited the workers by underpaying them.
(Công ty lợi dụng công nhân bằng cách trả lương thấp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết