VIETNAMESE

trải dài

kéo dài

word

ENGLISH

stretch over

  
VERB

/strɛtʃ ˈoʊvər/

spread

“Trải dài” là kéo dài ra trên một diện tích hoặc khoảng cách.

Ví dụ

1.

Cánh rừng trải dài hàng trăm km.

The forest stretches over hundreds of kilometers.

2.

Con sông trải dài qua nhiều tỉnh thành.

The river stretches over several provinces.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của stretch over nhé! check Extend – Kéo dài, mở rộng Phân biệt: Extend nhấn mạnh vào việc mở rộng phạm vi hoặc thời gian. Ví dụ: The road extends over 100 kilometers through the mountains. (Con đường kéo dài hơn 100 km qua núi.) check Span – Trải dài qua, bắc ngang Phân biệt: Span thường dùng để chỉ sự trải rộng qua một không gian hoặc thời gian cụ thể. Ví dụ: The bridge spans the entire river. (Cây cầu bắc ngang qua toàn bộ con sông.) check Cover – Bao phủ, trải rộng Phân biệt: Cover nhấn mạnh vào sự bao trùm hoặc phủ kín. Ví dụ: The forest covers an area of 500 square miles. (Khu rừng bao phủ một diện tích 500 dặm vuông.) check Reach Across – Vươn qua, trải khắp Phân biệt: Reach Across mô tả sự vươn xa hoặc trải rộng từ một điểm cụ thể. Ví dụ: The influence of the empire reached across continents. (Ảnh hưởng của đế chế vươn khắp các châu lục.)