VIETNAMESE

ngang qua

đi qua, vượt qua

word

ENGLISH

Pass through

  
VERB

/pæs ˈθruː/

Cross

Ngang qua là hành động di chuyển qua một địa điểm theo chiều ngang.

Ví dụ

1.

Tàu ngang qua thành phố hàng ngày.

The train passes through the city daily.

2.

Cô ấy đi ngang qua đường tới cửa hàng.

She walked across the street to the store.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pass through nhé! check Traverse – Đi qua Phân biệt: Traverse chỉ hành động di chuyển qua một vùng đất, khu vực hoặc lãnh thổ. Ví dụ: The explorers traversed the desert. (Các nhà thám hiểm đã đi qua sa mạc.) check Go through – Đi qua, trải qua Phân biệt: Go through mô tả hành động di chuyển từ đầu này sang đầu kia của một khu vực hoặc trải qua một tình huống. Ví dụ: We went through the tunnel to reach the other side. (Chúng tôi đã đi qua đường hầm để đến phía bên kia.) check Cross – Băng qua Phân biệt: Cross chỉ hành động di chuyển từ một bên sang bên kia của đường, sông, hoặc khu vực. Ví dụ: He had to cross the river to get to his destination. (Anh ấy phải băng qua con sông để đến điểm đến của mình.)