VIETNAMESE

thuần việt

bản địa

word

ENGLISH

Indigenous

  
ADJ

/ɪnˈdɪdʒ.ɪ.nəs/

Native

Thuần Việt là hoàn toàn thuộc về văn hóa Việt Nam.

Ví dụ

1.

Đây là truyền thống thuần Việt.

This is an indigenous Vietnamese tradition.

2.

Loài cây này thuần Việt ở Việt Nam.

The plant is indigenous to Vietnam.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Indigenous nhé! check Native – Bản địa Phân biệt: Native chỉ những gì thuộc về nơi xuất xứ ban đầu, bao gồm cả con người và sinh vật. Ví dụ: These plants are native to Australia. (Những cây này có nguồn gốc từ Úc.) check Aboriginal – Thổ dân Phân biệt: Aboriginal chủ yếu được dùng để chỉ thổ dân ở các khu vực như Úc. Ví dụ: The Aboriginal people have a rich cultural history. (Người thổ dân có lịch sử văn hóa phong phú.) check Endemic – Đặc hữu Phân biệt: Endemic chỉ sự tồn tại của loài hoặc đặc tính ở một khu vực hoặc nhóm cụ thể. Ví dụ: This species is endemic to the island. (Loài này là đặc hữu của hòn đảo.)