VIETNAMESE

thuốc tẩy quần áo

chất tẩy rửa

word

ENGLISH

Bleach

  
NOUN

/bliːtʃ/

Whitener

Thuốc tẩy quần áo là chất hóa học được dùng để làm sạch vết bẩn hoặc làm sáng màu vải.

Ví dụ

1.

Thêm thuốc tẩy quần áo để loại bỏ vết bẩn.

Add bleach to remove stains.

2.

Thuốc tẩy quần áo được dùng cho đồ trắng.

Bleach is used for white clothes.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Bleach khi nói hoặc viết nhé! check Bleach + object – Tẩy trắng vật gì đó Ví dụ: She used a product to bleach her clothes effectively. (Cô ấy đã sử dụng một sản phẩm để tẩy trắng quần áo hiệu quả.) check Bleach + away + stains – Tẩy sạch vết bẩn Ví dụ: The product helps bleach away stains on fabric. (Sản phẩm này giúp tẩy sạch vết bẩn trên vải.) check Bleach + out + color – Tẩy màu Ví dụ: The sun has bleached out the color of the curtains. (Ánh nắng đã làm phai màu của rèm cửa.)