VIETNAMESE

ngoặc

dấu ngoặc đơn

word

ENGLISH

Parenthesis

  
NOUN

/pəˈrɛn.θɪ.sɪs/

Bracket

Ngoặc là dấu ngoặc được sử dụng trong văn bản để làm rõ hoặc bổ sung thông tin.

Ví dụ

1.

Sử dụng ngoặc để thêm chú thích.

Use parentheses to include additional notes.

2.

Dấu ngoặc giúp làm rõ câu phức tạp.

Parentheses help clarify complex sentences.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của parenthesis nhé! check Bracket – Dấu ngoặc (nói chung) Phân biệt: Bracket là thuật ngữ tổng quát dùng để chỉ tất cả các loại dấu ngoặc, bao gồm ngoặc vuông, ngoặc đơn, ngoặc kép, v.v. Ví dụ: Use brackets to enclose additional information. (Sử dụng dấu ngoặc để bao gồm thông tin bổ sung.) check Round brackets – Ngoặc đơn Phân biệt: Round brackets chỉ riêng loại ngoặc đơn ( ). Ví dụ: The explanation was written in round brackets. (Lời giải thích được viết trong ngoặc đơn.) check Square brackets – Ngoặc vuông Phân biệt: Square brackets [ ] được dùng trong ngữ cảnh như chỉnh sửa hoặc bổ sung trong trích dẫn. Ví dụ: Square brackets are used to add context to quotes. (Dấu ngoặc vuông được sử dụng để thêm ngữ cảnh vào các trích dẫn.)