VIETNAMESE

tản mát

rải rác, phân tán

word

ENGLISH

Scattered

  
ADJ

/ˈskætərd/

Spread, dispersed

Tản mát là trạng thái phân tán hoặc rời rạc.

Ví dụ

1.

Các tài liệu bị tản mát khắp bàn.

The documents were scattered across the table.

2.

Những suy nghĩ tản mát khiến việc ra quyết định khó khăn hơn.

Scattered thoughts make decision-making harder.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Scattered nhé! Dispersed – Phân tán Phân biệt: Dispersed ám chỉ sự rải rác, không tập trung vào một nơi. Ví dụ: The clouds dispersed after the rain. (Đám mây tan rải rác sau cơn mưa.) Fragmented – Rời rạc Phân biệt: Fragmented mô tả một thứ bị chia nhỏ hoặc không liên kết chặt chẽ. Ví dụ: The fragmented report was hard to follow. (Bản báo cáo rời rạc rất khó để theo dõi.) Sparse – Thưa thớt Phân biệt: Sparse nhấn mạnh sự hiện diện ít hoặc không dày đặc. Ví dụ: The sparse vegetation indicated poor soil quality. (Thảm thực vật thưa thớt cho thấy chất lượng đất kém.)