VIETNAMESE

mấp máy

run nhẹ, động đậy nhỏ

word

ENGLISH

Quiver

  
VERB

/ˈkwɪvə/

Tremble, flicker

Mấp máy là chuyển động nhẹ hoặc chuẩn bị nói nhưng chưa thành tiếng.

Ví dụ

1.

Đôi môi anh mấp máy khi cố nói.

His lips quivered as he tried to speak.

2.

Những chiếc lá mấp máy trong làn gió nhẹ.

The leaves quivered in the gentle breeze.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Quiver nhé! check Tremble – Rung rinh Phân biệt: Tremble giống Quiver, nhưng thường nhấn mạnh vào sự run nhẹ do cảm xúc hoặc lạnh. Ví dụ: Her hands trembled as she held the fragile vase. (Tay cô ấy rung rinh khi cầm chiếc bình mong manh.) check Shake – Lắc nhẹ Phân biệt: Shake đồng nghĩa với Quiver, nhưng thường dùng để miêu tả chuyển động mạnh hơn. Ví dụ: He shook with anger after hearing the news. (Anh ấy run lên vì giận dữ sau khi nghe tin.) check Flutter – Rung động Phân biệt: Flutter tương tự Quiver, nhưng thường dùng để miêu tả chuyển động nhanh và liên tục, như cánh chim. Ví dụ: The butterfly’s wings fluttered gracefully. (Cánh bướm rung động duyên dáng.) check Vibrate – Rung Phân biệt: Vibrate giống Quiver, nhưng thường dùng để miêu tả sự rung đều hoặc máy móc. Ví dụ: The phone vibrated in his pocket during the meeting. (Chiếc điện thoại rung trong túi anh ấy trong buổi họp.)