VIETNAMESE
trên cùng
ở trên đỉnh
ENGLISH
at the top
/æt ðə tɒp/
apex
“Trên cùng” là vị trí cao nhất hoặc phía trên tất cả các đối tượng khác.
Ví dụ
1.
Quyển sách được đặt trên cùng của kệ.
The book is placed at the top of the shelf.
2.
Tên của cô ấy nằm trên cùng danh sách.
Her name was at the top of the list.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của At the top nhé! On top of – Ở trên đỉnh của Phân biệt: On top of thường dùng để chỉ vị trí cụ thể trên đỉnh, tương tự “At the top.” Ví dụ: He placed the trophy on top of the shelf. (Anh ấy đặt chiếc cúp trên đỉnh kệ.) Above all – Trên hết Phân biệt: Above all nhấn mạnh ý nghĩa vượt trội hoặc quan trọng nhất, khác với vị trí vật lý của “At the top.” Ví dụ: Above all, we value honesty and integrity. (Trên hết, chúng tôi coi trọng sự trung thực và liêm chính.) Highest point – Điểm cao nhất Phân biệt: Highest point thường mang tính mô tả hơn, nói về đỉnh cao cụ thể, giống “At the top.” Ví dụ: The climbers reached the highest point of the mountain. (Những người leo núi đã đạt đến đỉnh cao nhất của ngọn núi.) Peak – Đỉnh cao Phân biệt: Peak có thể dùng để chỉ cả đỉnh vật lý lẫn đỉnh thành tựu, gần gũi với “At the top.” Ví dụ: He’s at the peak of his career. (Anh ấy đang ở đỉnh cao sự nghiệp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết