VIETNAMESE
lùng nhùng
rối rắm, không gọn gàng
ENGLISH
Tangled
/ˈtæŋɡld/
Confused, jumbled
Lùng nhùng là trạng thái rối rắm, không rõ ràng.
Ví dụ
1.
Dây điện lùng nhùng dưới bàn.
The wires were tangled under the desk.
2.
Suy nghĩ của cô ấy lùng nhùng sau cuộc tranh luận.
Her thoughts felt tangled after the argument.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Tangled nhé!
Knotted – Bị thắt nút
Phân biệt:
Knotted giống Tangled, nhưng thường dùng để chỉ trạng thái bị thắt chặt thành các nút.
Ví dụ:
The rope was knotted and difficult to untie.
(Sợi dây bị thắt nút và khó tháo ra.)
Snarled – Rối tung
Phân biệt:
Snarled đồng nghĩa với Tangled, nhưng thường dùng để miêu tả dây hoặc tóc rối nhiều lớp.
Ví dụ:
Her hair was snarled after the windy day.
(Tóc cô ấy bị rối tung sau ngày gió lớn.)
Twisted – Xoắn
Phân biệt:
Twisted tương tự Tangled, nhưng nhấn mạnh vào sự xoắn lại thay vì rối.
Ví dụ:
The cables were twisted together and hard to separate.
(Các dây cáp bị xoắn vào nhau và khó tách rời.)
Muddled – Rối rắm
Phân biệt:
Muddled giống Tangled, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh trừu tượng, như suy nghĩ hoặc kế hoạch.
Ví dụ:
His muddled explanation confused everyone.
(Lời giải thích rối rắm của anh ấy khiến mọi người bối rối.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết