VIETNAMESE
gần hết
sắp hết
ENGLISH
almost gone
/ˈɔːlməʊst ɡɒn/
nearly depleted
“Gần hết” là trạng thái sắp cạn kiệt hoặc sắp kết thúc.
Ví dụ
1.
Nhiên liệu gần hết, chúng ta cần đổ thêm.
The fuel is almost gone; we need to refill soon.
2.
Thời gian gần hết để nộp dự án.
Time is almost gone for the project submission.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Almost Gone nhé!
Nearly Depleted – Gần cạn kiệt
Phân biệt:
Nearly Depleted giống Almost Gone, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh tài nguyên hoặc năng lượng.
Ví dụ:
The fuel in the tank is nearly depleted.
(Nhiên liệu trong bình gần như cạn kiệt.)
Close to Empty – Gần như trống rỗng
Phân biệt:
Close to Empty đồng nghĩa với Almost Gone, nhưng thường nhấn mạnh vào trạng thái sắp hết hoàn toàn.
Ví dụ:
The fridge is close to empty after the party.
(Tủ lạnh gần như trống rỗng sau buổi tiệc.)
On the Verge of Exhaustion – Gần kiệt quệ
Phân biệt:
On the Verge of Exhaustion tương tự Almost Gone, nhưng thường dùng khi nói về tình trạng gần hết sức lực.
Ví dụ:
The runner was on the verge of exhaustion but kept going.
(Người chạy gần kiệt sức nhưng vẫn tiếp tục.)
Almost Finished – Gần xong
Phân biệt:
Almost Finished giống Almost Gone, nhưng thường dùng để chỉ công việc hoặc quy trình sắp hoàn thành.
Ví dụ:
The project is almost finished, just a few details left.
(Dự án gần xong, chỉ còn vài chi tiết nữa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết