VIETNAMESE
toàn tập
bộ đầy đủ
ENGLISH
complete collection
/kəmˈpliːt kəˈlɛkʃən/
entire edition
“Toàn tập” là phiên bản hoặc bộ sách chứa toàn bộ nội dung của một tác phẩm.
Ví dụ
1.
Thư viện có toàn tập các tác phẩm của ông.
The library has the complete collection of his works.
2.
Cô ấy đã mua toàn tập của loạt phim này.
She purchased the complete collection of the series.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của complete collection nhé!
Full set – Trọn bộ
Phân biệt:
Full set nhấn mạnh vào một bộ sưu tập đầy đủ các phần, thường được dùng trong ngữ cảnh hàng hóa hoặc sản phẩm.
Ví dụ:
He owns the full set of Harry Potter books.
(Anh ấy sở hữu trọn bộ sách Harry Potter.)
Entire series – Toàn bộ loạt tác phẩm
Phân biệt:
Entire series thường dùng để chỉ toàn bộ các phần liên tiếp của một tác phẩm hoặc chương trình.
Ví dụ:
The entire series of the show is now available on streaming platforms.
(Toàn bộ loạt chương trình hiện có trên các nền tảng phát trực tuyến.)
Collected works – Tác phẩm được sưu tập
Phân biệt:
Collected works thường dùng cho các bộ sưu tập của một tác giả hoặc nghệ sĩ cụ thể.
Ví dụ:
The collected works of Shakespeare are studied in universities worldwide.
(Các tác phẩm sưu tập của Shakespeare được nghiên cứu tại các trường đại học trên toàn thế giới.)
Anthology – Tuyển tập
Phân biệt:
Anthology thường mô tả một bộ sưu tập các tác phẩm văn học hoặc thơ ca.
Ví dụ:
This anthology includes the best short stories of the 20th century.
(Tuyển tập này bao gồm những truyện ngắn hay nhất thế kỷ 20.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết