VIETNAMESE
ngàn vàng
quý giá, vô giá
ENGLISH
Priceless
/ˈpraɪs.ləs/
Invaluable
Ngàn vàng là sự quý giá hoặc giá trị rất cao, thường dùng để ám chỉ vật chất hoặc tình cảm.
Ví dụ
1.
Lời khuyên của cô ấy là ngàn vàng với tôi.
Her advice is priceless to me.
2.
Di vật gia đình là ngàn vàng.
The family heirloom is priceless.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Priceless nhé!
Invaluable – Vô giá
Phân biệt:
Invaluable chỉ sự vật hoặc tài sản có giá trị không thể đo lường bằng tiền.
Ví dụ:
The advice she gave was invaluable to me.
(Lời khuyên cô ấy cho tôi là vô giá.)
Priceless – Không thể định giá
Phân biệt:
Priceless ám chỉ một thứ có giá trị vượt quá bất kỳ mức giá nào.
Ví dụ:
The artifact is considered priceless due to its historical value.
(Vật phẩm này được coi là vô giá vì giá trị lịch sử của nó.)
Irreplaceable – Không thể thay thế
Phân biệt:
Irreplaceable chỉ thứ gì đó có giá trị duy nhất, không thể thay thế được.
Ví dụ:
The family heirloom is truly irreplaceable.
(Di sản gia đình là thứ thực sự không thể thay thế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết