VIETNAMESE
ti hí
nhỏ xíu
ENGLISH
Small slits
/smɔːl slɪts/
Narrow openings
Ti hí là nhỏ và hẹp, thường được dùng để mô tả đôi mắt.
Ví dụ
1.
Anh ấy có đôi mắt ti hí.
He has small slits for eyes.
2.
Đôi mắt của con mèo hẹp lại thành ti hí.
The cat's eyes narrowed into small slits.
Ghi chú
Ti hí là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Ti hí nhé!
Nghĩa 1: Mắt rất nhỏ, thường dùng để miêu tả đặc điểm cơ thể.
Tiếng Anh: Slitted eyes
Ví dụ:
He has slitted eyes that are barely visible.
(Anh ấy có đôi mắt ti hí hầu như không nhìn rõ.)
Nghĩa 2: Cái nhìn lén lút hoặc kín đáo.
Tiếng Anh: Sly glance
Ví dụ:
She gave him a sly glance from the corner of her eye.
(Cô ấy nhìn anh ấy ti hí từ khóe mắt.)
Nghĩa 3: Ánh sáng rất yếu xuyên qua khe hẹp.
Tiếng Anh: Tiny ray of light
Ví dụ:
A tiny ray of light passed through the crack in the door.
(Một tia sáng ti hí xuyên qua khe cửa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết