VIETNAMESE
gây nổ
làm nổ
ENGLISH
cause an explosion
/kɔːz ən ɪkˈsploʊʒən/
detonate
“Gây nổ” là hành động làm phát sinh vụ nổ hoặc cháy lớn.
Ví dụ
1.
Rò rỉ khí gây nổ trong nhà máy.
The gas leak caused an explosion in the factory.
2.
Xử lý hóa chất không đúng cách gây nổ.
Improper handling of chemicals caused an explosion.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của cause an explosion nhé!
Ignite – Châm lửa, kích nổ
Phân biệt:
Ignite mô tả hành động tạo ra sự cháy hoặc nổ, thường mang tính chất bắt đầu.
Ví dụ:
The leaking gas ignited a massive explosion in the factory.
(Khí gas bị rò rỉ đã kích nổ một vụ nổ lớn trong nhà máy.)
Trigger an explosion – Gây ra vụ nổ
Phân biệt:
Trigger an explosion nhấn mạnh vào hành động hoặc sự kiện gây ra vụ nổ.
Ví dụ:
The spark triggered an explosion in the engine.
(Tia lửa đã gây ra vụ nổ trong động cơ.)
Detonate – Kích nổ
Phân biệt:
Detonate thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc nói về bom, mìn.
Ví dụ:
The soldiers detonated the bomb safely in a controlled environment.
(Những người lính đã kích nổ quả bom an toàn trong một môi trường được kiểm soát.)
Set off – Kích hoạt vụ nổ
Phân biệt:
Set off là cách nói thông thường, mô tả hành động kích nổ hoặc bắt đầu một sự kiện.
Ví dụ:
The fireworks set off a small explosion in the warehouse.
(Pháo hoa đã kích hoạt một vụ nổ nhỏ trong nhà kho.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết