VIETNAMESE
nghìn nghịt
đông đúc, chật chội, ngôn ngổn, nghịt
ENGLISH
Crowded
/ˈkraʊ.dɪd/
Packed
Nghìn nghịt là trạng thái đông đúc, chen chúc hoặc tập trung rất nhiều người.
Ví dụ
1.
Đường phố nghìn nghịt trong lễ hội.
The streets were crowded during the festival.
2.
Tàu hỏa nghìn nghịt vào giờ cao điểm.
Crowded trains are common during rush hours.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Crowded khi nói hoặc viết nhé!
Crowded with + people/objects – Đông đúc với người hoặc vật
Ví dụ:
The market was crowded with shoppers on Sunday.
(Chợ đông nghìn nghịt với người mua vào Chủ nhật.)
Crowded conditions – Điều kiện chật chội
Ví dụ:
The family lived in crowded conditions in the small house.
(Gia đình sống trong điều kiện nghìn nghịt trong ngôi nhà nhỏ.)
Crowded schedule – Lịch trình dày đặc
Ví dụ:
His crowded schedule left him no time to relax.
(Lịch trình nghìn nghịt khiến anh ấy không có thời gian nghỉ ngơi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết