VIETNAMESE
quỷ vô diện
quỷ không mặt
ENGLISH
Faceless demon
/ˈfeɪs.ləs ˈdiː.mən/
Shapeless entity
Quỷ vô diện là nhân vật hoặc sinh vật không có khuôn mặt rõ ràng, thường xuất hiện trong truyện thần thoại.
Ví dụ
1.
Người dân làng sợ quỷ vô diện.
The villagers feared the faceless demon.
2.
Truyền thuyết kể về một quỷ vô diện ám rừng.
The legend speaks of a faceless demon haunting the woods.
Ghi chú
Từ Faceless demon là một từ vựng thuộc lĩnh vực thần thoại và văn hóa dân gian. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Mythical creature – Sinh vật thần thoại
Ví dụ:
Many stories feature a mythical creature that haunts villages.
(Nhiều câu chuyện có sinh vật thần thoại ám các ngôi làng.)
Shadowy figure – Nhân vật mờ ảo, bí ẩn
Ví dụ:
The faceless demon appeared as a shadowy figure in the forest.
(Con quỷ vô diện xuất hiện như một bóng hình mờ ảo trong rừng.)
Supernatural entity – Thực thể siêu nhiên
Ví dụ:
Supernatural entities are often associated with ancient folklore.
(Các thực thể siêu nhiên thường liên quan đến truyền thuyết cổ đại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết