VIETNAMESE

gập lại được

có thể uốn

word

ENGLISH

bendable

  
ADJ

/ˈbɛndəbl/

flexible

“Gập lại được” là trạng thái có thể uốn hoặc gấp để thu gọn kích thước.

Ví dụ

1.

Vật liệu này có thể gập lại và dễ tạo hình.

The material is bendable and easy to shape.

2.

Vỏ điện thoại có thể gập lại để tăng độ bền.

The phone case is bendable for durability.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của bendable nhé! check Flexible – Linh hoạt, có thể uốn cong Phân biệt: Flexible là từ gần nghĩa nhất với bendable, nhưng flexible có thể ám chỉ cả sự linh hoạt về mặt tư duy hoặc kế hoạch. Ví dụ: The flexible straw can be adjusted to any angle. (Chiếc ống hút linh hoạt có thể được điều chỉnh theo bất kỳ góc nào.) check Elastic – Đàn hồi Phân biệt: Elastic thường mô tả các vật liệu có khả năng co giãn, trong khi bendable chỉ nhấn mạnh khả năng uốn cong. Ví dụ: The elastic band can stretch to fit various sizes. (Dây chun có thể co giãn để phù hợp với nhiều kích cỡ.) check Malleable – Dễ uốn, dễ định hình Phân biệt: Malleable thường dùng cho kim loại hoặc vật liệu dễ uốn và định hình bằng áp lực. Ví dụ: The malleable metal can be shaped into intricate designs. (Kim loại dễ uốn có thể được tạo thành các thiết kế phức tạp.) check Adaptable – Thích nghi, điều chỉnh được Phân biệt: Adaptable ám chỉ sự điều chỉnh hoặc thay đổi linh hoạt để phù hợp, khác với bendable mang nghĩa vật lý hơn. Ví dụ: The adaptable framework allows for various configurations. (Khung dễ thích nghi cho phép điều chỉnh nhiều cấu hình khác nhau.)