VIETNAMESE
gần
bên cạnh
ENGLISH
near
/nɪə/
close
“Gần” là trạng thái ở khoảng cách không xa hoặc trong phạm vi.
Ví dụ
1.
Công viên gần trường học.
The park is near the school.
2.
Cô ấy sống gần trung tâm mua sắm.
She lives near the shopping mall.
Ghi chú
Gần là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây là các ý nghĩa khác của từ này:
Nghĩa 1: Ở khoảng cách không xa
Tiếng Anh: Near
Ví dụ:
The school is near my house.
(Trường học gần nhà tôi.)
Nghĩa 2: Trong phạm vi thời gian ngắn
Tiếng Anh: Soon
Ví dụ:
The meeting is starting soon.
(Cuộc họp sắp bắt đầu.)
Nghĩa 3: Có mối quan hệ thân thiết
Tiếng Anh: Close
Ví dụ:
She is very close to her family.
(Cô ấy rất gần gũi với gia đình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết