VIETNAMESE
trắng như bạc
trắng sáng, bóng bẩy
ENGLISH
silvery white
/ˈsɪlvəri waɪt/
metallic white
“Trắng như bạc” là màu trắng sáng bóng, giống như kim loại bạc.
Ví dụ
1.
Tóc của cô ấy đã chuyển trắng như bạc theo tuổi tác.
Her hair had turned silvery white with age.
2.
Ánh trăng trông trắng như bạc.
The moonlight appeared silvery white.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Silvery white nhé!
Metallic white – Trắng kim loại
Phân biệt:
Metallic white nhấn mạnh màu trắng có ánh kim, trong khi Silvery white gần giống bạc và sáng hơn.
Ví dụ:
The car’s metallic white finish made it stand out.
(Nước sơn màu trắng kim loại của chiếc xe làm nó nổi bật.)
Shiny white – Trắng bóng
Phân biệt:
Shiny white tập trung vào độ bóng sáng, không nhất thiết có ánh bạc như Silvery white.
Ví dụ:
The shiny white tiles reflected the sunlight beautifully.
(Những viên gạch trắng bóng phản chiếu ánh sáng mặt trời một cách tuyệt đẹp.)
Pearl white – Trắng ngọc trai
Phân biệt:
Pearl white mang sắc thái mềm mại và ngả hồng hơn, trong khi Silvery white sáng và lạnh hơn.
Ví dụ:
Her car was painted in a stunning pearl white color.
(Chiếc xe của cô ấy được sơn màu trắng ngọc trai tuyệt đẹp.)
Bright white – Trắng sáng
Phân biệt:
Bright white chỉ độ sáng chung, trong khi Silvery white tập trung vào ánh sáng kim loại giống bạc.
Ví dụ:
The bright white snow glistened in the sunlight.
(Tuyết trắng sáng lấp lánh dưới ánh mặt trời.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết