VIETNAMESE
tan tác
tan vỡ, phân tán
ENGLISH
Shattered
/ˈʃætərd/
Broken, fragmented
Tan tác là trạng thái rời rạc hoặc bị chia tách nghiêm trọng.
Ví dụ
1.
Quân đội tan tác sau thất bại quyết định.
The army was shattered after the decisive defeat.
2.
Hy vọng tan tác rất khó để khôi phục.
Shattered hopes are hard to rebuild.
Ghi chú
Tan tác là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ tan tác nhé!
Nghĩa 1: Bị chia cắt hoặc phân tán
Tiếng Anh: Scattered
Ví dụ:
The documents were scattered across the floor.
(Các tài liệu bị rải rác khắp sàn nhà.)
Nghĩa 2: Rời rạc, không còn gắn kết
Tiếng Anh: Fragmented
Ví dụ:
The company became fragmented after the scandal.
(Công ty trở nên rời rạc sau vụ bê bối.)
Nghĩa 3: Mất trật tự hoặc tổn thất lớn
Tiếng Anh: Dispersed
Ví dụ:
The protestors were dispersed by the authorities.
(Những người biểu tình bị giải tán bởi chính quyền.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết