VIETNAMESE

thạnh

thịnh vượng, phát triển

word

ENGLISH

Flourishing

  
ADJ

/ˈflʌrɪʃɪŋ/

Thriving, prosperous

Thạnh là trạng thái thịnh vượng hoặc tốt đẹp.

Ví dụ

1.

Doanh nghiệp đang thạnh vượng trong khu vực này.

The business is flourishing in this area.

2.

Sự nghiệp của cô ấy đang thạnh nhờ sự chăm chỉ.

Her career is flourishing thanks to her hard work.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Flourishing nhé! check Thriving – Phát triển mạnh Phân biệt: Thriving giống Flourishing, nhưng nhấn mạnh vào sự phát triển nhanh và bền vững. Ví dụ: The local business is thriving despite the economic downturn. (Doanh nghiệp địa phương đang phát triển mạnh mẽ bất chấp suy thoái kinh tế.) check Prosperous – Thịnh vượng Phân biệt: Prosperous tương tự Flourishing, nhưng thường dùng để chỉ sự thành công về mặt tài chính hoặc xã hội. Ví dụ: The prosperous town attracted many new residents. (Thị trấn thịnh vượng thu hút nhiều cư dân mới.) check Blooming – Nở rộ Phân biệt: Blooming đồng nghĩa với Flourishing, nhưng mang hình ảnh trực quan hơn, thường dùng để chỉ sự tươi đẹp hoặc phát triển vượt trội. Ví dụ: The blooming garden was a sight to behold. (Khu vườn nở rộ là một cảnh đẹp đáng ngắm nhìn.) check Well-off – Sung túc Phân biệt: Well-off tương tự Flourishing, nhưng thường ám chỉ điều kiện sống tốt hơn trung bình. Ví dụ: They were well-off enough to afford luxury vacations. (Họ đủ sung túc để đi nghỉ dưỡng sang trọng.)