VIETNAMESE

êm êm

nhẹ nhàng

word

ENGLISH

slightly calm

  
ADJ

/ˈslaɪtli kɑːm/

mildly relaxing

“Êm êm” là trạng thái hơi yên tĩnh hoặc nhẹ nhàng, thường dùng để miêu tả cảm giác thoải mái.

Ví dụ

1.

Không khí cảm thấy hơi êm êm.

The atmosphere felt slightly calm.

2.

Cơn gió cảm thấy hơi êm êm.

The breeze was slightly calm.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Slightly Calm nhé! check Mildly Peaceful – Hơi yên bình Phân biệt: Mildly Peaceful giống Slightly Calm, nhưng thường mang ý nghĩa nhẹ nhàng hơn về sự bình yên. Ví dụ: The room was mildly peaceful despite the occasional noise. (Căn phòng hơi yên bình mặc dù thỉnh thoảng có tiếng ồn.) check Gently Quiet – Hơi yên tĩnh Phân biệt: Gently Quiet đồng nghĩa với Slightly Calm, nhưng nhấn mạnh vào sự yên tĩnh một cách nhẹ nhàng. Ví dụ: The garden was gently quiet with birds chirping softly. (Khu vườn hơi yên tĩnh với tiếng chim hót nhẹ nhàng.) check Partially Relaxed – Một phần thư giãn Phân biệt: Partially Relaxed tương tự Slightly Calm, nhưng thường dùng khi nói về cảm giác chỉ thư giãn một phần. Ví dụ: She felt partially relaxed after hearing the good news. (Cô ấy cảm thấy một phần thư giãn sau khi nghe tin tốt.) check Moderately Calm – Bình tĩnh vừa phải Phân biệt: Moderately Calm giống Slightly Calm, nhưng nhấn mạnh mức độ bình tĩnh trung bình. Ví dụ: The lake was moderately calm, with small ripples on the surface. (Hồ nước bình tĩnh vừa phải, với những gợn sóng nhỏ trên bề mặt.)