VIETNAMESE

ngây ngất

mê mẩn, say đắm

word

ENGLISH

Ecstatic

  
ADJ

/ɪkˈstæt.ɪk/

Euphoric

Ngây ngất là cảm giác say mê hoặc phấn khích tột độ.

Ví dụ

1.

Cô ấy ngây ngất tại bữa tiệc bất ngờ.

She felt ecstatic at the surprise party.

2.

Đám đông ngây ngất với niềm vui.

The crowd was ecstatic with joy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Ecstatic nhé! check Elated – Hân hoan Phân biệt: Elated mô tả cảm giác vui mừng, hạnh phúc cực độ. Ví dụ: She was elated after hearing the good news. (Cô ấy hân hoan khi nghe tin vui.) check Overjoyed – Vui mừng khôn xiết Phân biệt: Overjoyed chỉ cảm giác vui mừng tột độ, hạnh phúc quá mức. Ví dụ: He was overjoyed with the surprise party. (Anh ấy vui mừng khôn xiết với bữa tiệc bất ngờ.) check Thrilled – Hồi hộp, phấn khích Phân biệt: Thrilled mô tả cảm giác cực kỳ vui và phấn khích. Ví dụ: She was thrilled to meet her favorite celebrity. (Cô ấy phấn khích khi gặp người nổi tiếng yêu thích.)