VIETNAMESE

ngất ngưởng

chênh vênh, không vững

word

ENGLISH

Wobbly

  
ADJ

/ˈwɒb.li/

Shaky

Ngất ngưởng là trạng thái đứng không cân bằng hoặc cư xử không bình thường, vượt trội hơn mức thông thường.

Ví dụ

1.

Ghế ngất ngưởng khi anh ấy ngồi xuống.

The chair felt wobbly when he sat on it.

2.

Hành vi của cô ấy ngất ngưởng và khó đoán.

Her behavior was wobbly and unpredictable.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Wobbly nhé! check Unsteady – Không ổn định Phân biệt: Unsteady chỉ sự thiếu vững chắc hoặc sự mất cân bằng. Ví dụ: The table was unsteady and kept wobbling. (Chiếc bàn không ổn định và cứ lắc lư.) check Shaky – Lắc lư Phân biệt: Shaky chỉ sự dao động hoặc rung lắc, thiếu vững vàng. Ví dụ: His hands were shaky after the long run. (Bàn tay anh ấy run rẩy sau cuộc chạy dài.) check Teetering – Lắc lư, chao đảo Phân biệt: Teetering ám chỉ sự không ổn định, có thể ngã hoặc mất thăng bằng. Ví dụ: The chair was teetering on its back legs. (Chiếc ghế đang lắc lư trên hai chân sau.)